Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
object glass
['ɔbdʒiktglɑ:s]
|
Cách viết khác : object lens ['ɔbdʒiktlenz]
danh từ
(y học) thấu kính của kính hiển vi hoặc kính viễn vọng gần vật đang được quan sát nhất; vật kính
Chuyên ngành Anh - Việt
object glass
['ɔbdʒiktglɑ:s]
|
Hoá học
vật kính
Kỹ thuật
vật kính
Toán học
vật kính
Vật lý
vật kính